Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:37 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,946.46 6.28 | 16,031.89 0.04 | 16,607.60 -24.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,011 14.13 | 18,108 2.57 | 18,712 16.57 |
Euro | EUR | 26,393 -29.14 | 26,522 -26.16 | 27,596 62.96 |
Yên Nhật | JPY | 160.31 0.36 | 161.28 0.03 | 168.02 0.26 |
Đô la Singapore | SGD | 18,215 -16.49 | 18,314 -11.35 | 18,922 15.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,349 -42.99 | 27,453 -49.27 | 28,275 22.67 |
Bảng Anh | GBP | 30,959 -66.50 | 31,143 -39.32 | 32,079 -47.50 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.38 | 17.45 0.06 | 19.68 0.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,761.00 13.50 | 14,775.25 -7.75 | 15,283.00 13.50 |
Bạc Thái | THB | 644.33 7.38 | 674.53 5.49 | 711.87 -3.78 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,456.25 14.16 | 3,579.27 22.32 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,540.53 20.51 | 3,693.22 5.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,146.93 70.31 | 3,167.85 30.93 | 3,336.08 -11.97 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,245.05 -28.98 | 2,352.99 -1.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,256.22 -34.59 | 2,371.78 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam